4,600,000đ
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- Dùng mực: Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y
Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA TS6370
Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA TS6370 là một sản phẩm máy in nhỏ gọn đến từ thương hiệu Canon, sẵn sàng với sự tiện dụng của mình máy in Canon này phù hợp với các hộ gia đình, hoặc các văn phòng vừa và nhỏ.
Thiết kế gọn nhẹ tiện dụng
Mang một thiết kế nhỏ gọn, nhẹ nhàng máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA TS6370 cho phép lắp đặt ở bất cứ không gian diện tích nhỏ hẹp nào, lý tưởng cho các gia đình và văn phòng quy mô vừa, nhỏ.
Màn hình hiển thị OLED đơn giản, trực quan, tăng tính tương tác đem lại thao tác đơn giản nhanh chóng của người dùng.
Các tính năng nổi bật
Sản phẩm máy in phun màu Canon sử dụng các loại mực in chính hãng Canon như: CLI 781 BK/C/M/Y và PGI-780 (Pigment Black)
Canon PIXMA TS6370 được tích hợp khả năng in đảo mặt tự động, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.
Tính năng tự động dò khổ giấy cho phép máy in tự động nhận diện khổ và loại giấy đặt trong khay, loại bỏ thao tác thủ công.
Sáng tạo trong in ấn
Người dùng có thể sử dụng máy in để in giấy gấp dán từ ứng dụng Creative Park hoặc in theo nhiều kiểu mẫu sáng tạo với ứng dụng Easy-Photo Print Editor.
Dễ dàng in các sản phẩm từ các thiết bị không dây nhờ kết nối Wifi.
In | |
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 4.096 vòi phun |
Mực in | PGI-780 (Pigment Black) |
CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) | |
[Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) | |
CLI-781XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)] | |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) | |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | High Resolution Paper (HR-101N) |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
T-Shirt Transfer | |
Bao thư | |
Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) | |
Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) | |
Double Sided Matte Paper (MP-101D) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) |
[Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Tùy chỉnh]: rộng 148,0 - 215,9 mm, dài 210 - 297 mm | |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 | A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5") |
Xử lý giấy (Tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4, LTR =100 |
Giấy in ảnh độ phân giải cao (HR-101N) = 80 | |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² | |
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
Quét*5 | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích | |
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/4 x 6"/5 x 7" |
Card Size (91 x 55 mm) | |
Loại | Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Chất lượng Hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ | 9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Copy Speed*8 | |
Dựa trên ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | Xấp xỉ 6,5 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 19 giây |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
Kết nối mạng | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4 GHz |
Kênh*9 | Thg1-13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
Giải pháp in di động | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria*10 | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
(cho Android) | |
PIXMA Cloud Link | |
Từ thiết bị di động | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/for Android) | |
Yêu cầu hệ thống*11 | |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 | |
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) | |
OS X 10.11.6, macOS 10.12 ~ 10.14 | |
Thông số chung | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | OLED (1,44 inch) |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (Wireless LAN) | Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*12 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*13 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W)*14 | Xấp xỉ 44,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
TẮT MÁY | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,9 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,6 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 10 phút 56 giây |
Sao chép*15 | Xấp xỉ 14 W |
Kết nối USB tới PC | |
Tiêu chuẩn môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Khay giấy xuất kéo ra | Xấp xỉ 376 x 652 x 301 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,3 kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (A4, trang) | Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 24712 test file)*16 | CLI-781 (C/M/Y) : 250 |
CLI-781 BK: 1505*17 | |
PGI-780 PGBK: 200 | |
Lựa chọn thêm: | |
CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 | |
CLI-781 BK XL: 6360*17 | |
PGI-780 PGBK XL: 600 | |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6", tờ) | Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 29103 test file)*16 | CLI-781 (C/M/Y) : 96 |
CLI-781 BK: 231*17 | |
PGI-780 PGBK: 1445*17 | |
Lựa chọn thêm: | |
CLI-781 (C/M/Y) XL: 320 | |
CLI-781 BK XL: 858*17 | |
PGI-780 PGBK XL: 5500*17 |