13,200,000đ
- Khổ giấy: A4/A5
- In đảo mặt: Không
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Dùng mực: PGI-35, CLI-36
Máy in phun màu Canon TR150 kèm pin
Bạn là một người phải thường xuyên di chuyển và luôn phát sinh việc in ấn sản phẩm. Thì máy in phun màu Canon TR150 là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc của bạn. Với kích thước nhỏ gọn: 322 x 185 x 66 mm. Trọng lượng: Xấp xỉ 2,1kg.
Làm việc mọi lúc mọi nơi
Với thiết kế nhỏ gọn máy in Canon không phụ thuộc vào nguồn điện cố định, chiếc máy in di động này là lựa chọn lí tưởng cho người dùng có nhu cầu in ấn tài liệu và ảnh bất cứ lúc nào ở bất kỳ đâu. Hỗ trợ 33 ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt.
Hỗ trợ sạc pin qua cổng USB từ máy tính hoặc bất kỳ nguồn pin dự phòng nào.
Màn hình OLED độ tương phản cao với giao diện người dùng thân thiện và đơn giản, giúp sử dụng máy in dễ dàng hơn, hiển thị đầy đủ thông tin như: Lượng pin còn lại, lượng mực còn lại cũng như độ mạnh yếu của sóng Wi-Fi.
Máy in phun màu Canon TR150 sử dụng mực in chính hãng PGI-35, CLI-36.
Dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động
Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
Người dùng có thể chọn in sản phẩm mà không kết nối rườm rà từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay với các phần mềm miễn phí như anon Print Inkjet/SELPHY và Canon Easy-PhotoPrint Editor.
Máy in phun màu Canon TR150 thích hợp cho khổ giấy A4, A5 cho sản phẩm in có độ phân giải 4.800 x 1.200 dpi.
Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (màu). Chu kỳ in: Lên tới 500 trang/tháng.
Quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông số kỹ thuật ở bên dưới.
In | |
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.856 vòi phun |
Mực in | PGI-35, CLI-36 |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | 53 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) | |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Bao thư #10 /Bao thư DL: |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 12,7 mm, | |
Lề trái/phải: 3,4 mm | |
Vuông (127 mm): | |
Lề trên/dưới/phải/trái: 6 mm | |
Vuông (89 mm/4 inch): | |
Lề trên/dưới/phải/trái: 5 mm | |
Letter/Legal: | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, | |
Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm | |
Khác: | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, | |
Lề trái: 3,4 mm, Lề phải: 6,3 mm | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường |
Glossy Photo Paper (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Double-Sided Matte Paper (MP-101D) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Bao thư | |
Khổ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" |
[Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm | |
Khổ giấy (không viền)*3 | A4, Letter, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5") | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50 |
Trọng lượng | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201) | |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz |
5 GHz | |
Kênh*4 | 2.4 GHz: 1 - 13 |
5 GHz: W52, W53, W58 | |
Kết nối 5GHz sẽ bị ngắt khi sử dụng chế độ Kết nối Không dây trực tiếp | |
Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in di động | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
(cho Android) | |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
(Từ thiết bị di động/máy tính bảng) | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/Android) | |
Yêu cầu hệ thống*5 | |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 | |
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) | |
macOS 10.12 ~ 10.15, OS X 10.11.6 | |
Thông số chung | |
Bảng điều khiển | |
Màn hình hiển thị | Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc) |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ |
Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / BR Portuguese / Dutch / Danish / Norwegian / Swedish / Finnish / Russian / Ukrainian / Polish / Czech / Slovenian / Hungarian / Slovakian / Croatian / Romanian / Bulgarian / Turkey / Greek / Estonian / Latvian / Lithuanian / Simplified Chinese / Korean / Traditional Chinese / Thai / Indonesia / Tiếng Việt | |
Giao diện | |
USB Type C | USB tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*6 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*7 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W))*8 | Xấp xỉ 40.5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
TẮT MÁY | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,1 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 min |
In*9 | Xấp xỉ 8 W |
(Kết nối USB tới PC) | |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 500 trang/tháng |
Kích cỡ (WxDxH) | |
Không lắp pin | Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm |
Có lắp pin | Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm |
Khay giấy kéo ra | Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
Trọng lượng (Không pin) | Xấp xỉ 2,1 kg |
Trọng lượng (có pin) | Xấp xỉ 2,3 kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (A4) | PGI-35: 200 trang |
(ISO/IEC 24712)*10 | CLI-36: 260 trang |
Giấy ảnh PP-201, 4 x 6" | PGI-35: 7113 tờ *11 |
(ISO/IEC 29103)*10 | CLI-36: 102 tờ |
Bộ pin gắn ngoài (Lựa chọn thêm) | |
LK-72 | |
Loại | Lithium-ion |
Điện thế | DC 10.8 V; 2170 mAh |
Thời gian sạc (xấp xỉ) | 2h 20 phút (nguồn điện AC) |
5h (USB 1.5A) | |
Đèn báo lượng pin còn lại | LED 4 vạch |
Số trang in được*12 | 330 tờ |
Số trang in được - sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14 | 36 tờ |
Số trang in được - sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14 | 4 tờ |