6,019,200đ
Máy in mã vạch Antech G600
- Độ phân giải: 203 dpi
- Chế độ in: truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 4-5 inch/giây
- Chiều dài in tối đa: 2286 mm
- Độ rộng in tối đa: 104 mm
- Cổng giao tiếp: USB
- Cuộn mực: 110mm x 300m
- Hỗ trợ: Window 2000/XP/Vista/7/8
- Nguồn: AC 110V/240V, DC 24V/2.5A, 60W
- Bộ nhớ: 4 MB
- Bảo hành: 12 tháng với máy, 3 tháng với đầu in và adapter ( không bảo hành xước đầu in )
Printing | Resolution | 203dpi (High Resolution and High Speed) |
Printing method | Thermal Transfer/Direct Thermal | |
Printing speed | 4-5 Inch/s | |
Max printing width | 104mm (4.09 ) | |
Max printing Length | 2286mm (90 ) | |
Interface | USB/ (USB+ Serial+Parallel+Ethernet) | |
Commands | TSC | |
Ribbon Length | Max 300M | |
Ribbon width | Min. 30mm; Max. 110mm | |
Media | Max Media Roll OD | 127mm (5" ) |
Min Media Roll ID | 25mm | |
Media Paper Type | Continuous, gap, fan hold, black mark, | |
Media Rolling Up Method | Printing side outward Rolling | |
Media width | Max 120mm (4.72"), Min: 20mm (0.78") | |
Media Roll Core Size | 25.4mm~38mm | |
Media Gap | Min.2mm | |
Media Thickness | 0.058mm~0.305mm | |
Label Length | 10mm~2286mm | |
Accessories | External Media Holder (Optional) | |
Software | Editing Software | Nicelabel SE |
Driver | Windows 2000、XP、Vista、Win7、Win8、Windows Server 2003&2008 | |
Character font | Character Set | GB18030 (Simplified Chinese) |
Print font | ASCII Font A: 12*24 ASCII Font B: 9*24 Chinese: 24*24 |
|
Environment Specification |
Temperature | Working: 5-45°C, Storage: -10~50°C |
Humidity | Working : 25%~85% ; Storage: 10%~90% | |
Power supply | Input: AC 110V/240V, Output: DC24V/2.5A,60W | |
Storage | 4MB |