Quét đa năng với một chiếc máy cực nhỏ gọn
Máy quét DR-M140 được thiết kế cho khả năng tiếp cận và tính linh hoạt tối đa để quét nhiều loại tài liệu.
Linh hoạt trong xử lý giấy
Việc gặp khó khăn với việc quét nhiều loại giấy giờ đây chỉ còn là quá khứ, với tính năng xử lý giấy vượt trội này, hiệu suất công việc sẽ càng được nâng cao.
Với đường nạp giấy chữ U, đường giấy vào và ra đều nằm ở mặt trước máy, hay sử dụng đường giấy thẳng để quét thẻ hay tài liệu dày. Việc chuyển đổi giữa hai đường nạp giấy cũng nhanh chóng và đơn giản hơn.
Phím một chạm nhanh cho phép các tác vụ quét được thực hiện một cách dễ dàng, thậm chí đối với người sử dụng lần đầu.
Quét nhanh và đáng tin cậy
Bộ phận quét ảnh cảm ứng CMOS cho phép quét tốc độ 40ppm / 80ipm. Ngay cả tài liệu màu cũng đạt tốc độ như khi quét trắng đen và khả năng quét hai mặt chỉ bằng một lần nạp giấy.
Hơn nữa, tính năng Double Feed Detection và Rapid Recovery giúp tác vụ quét của bạn diễn ra suôn sẻ khi đảm bảo rằng mỗi trang tài liệu đều được quét một cách cẩn thận.
Công nghệ quét ảnh vượt trội
Có vô số các tùy chọn quét linh hoạt với các tính năng tự sửa lỗi có thể giải quyết tất cả các nhu cầu về chuyển đổi tài liệu của bạn.
Quét hình ảnh tốt nhất với các tính năng tối ưu hóa hình ảnh được cải thiện như Nâng cao chất lượng văn bản, Tự nhận khổ giấy, Làm mịn nền, Nhấn mạnh ký tự… mà không có thêm thao tác phức tạp nào cả.
Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi tập tin PDF thành các tập tin có thể chỉnh sửa như Microsoft Word.
Thông số kỹ thuật
Loại |
Máy quét tài liệu để bàn |
Khổ giấy |
|
Giấy thường (Plain): |
Rộng |
50.8mm đến 216mm (2" đến 8.5") |
Dài |
54mm đến 356mm (2.12" đến 14") |
Danh thiếp |
50.8mm x 85mm (2" x 3.35") |
Các loại thẻ |
54mm x 86mm (2.12" x 3.37") (ISO standard) |
Giấy dài |
3,000mm (118.1")
(2,700mm (106.3") ở mức 600dpi) |
Độ dày tài liệu quét |
|
Giấy thường (Plain): |
Đường nạp thẳng: |
27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb. bond) 0.04mm đến 0.3mm (0.00157" đến 0.0118") |
Đường nạp chữ U: |
27 đến 128g/m2 (7 đến 34lb. bond) 0.04mm đến 0.15mm (0.00157" đến 0.0075") |
Danh thiếp |
128g/m2 đến 380g/m2 (34 đến 80lb. bond),
0.15mm đến 0.45mm (0.0075" đến 0.0177") |
Chiều quét |
Quét dọc |
Các loại thẻ |
0.76mm (0.03") hay mỏng hơn
(1.4mm (0.55") hay mỏng hơn đối với thẻ in nổi) |
Ngõ ra thẻ: |
Chỉ bằng đường ra thẳng |
Chiều nạp: |
Nạp ngang và nạp dọc
(chỉ nạp dọc với thẻ in nổi) |
Lượng thẻ nạp: |
3 thẻ (thẻ thường), 1 thẻ (thẻ in nổi) |
Lượng giấy quét |
50 tờ 80g/m2 hay xấp giấy dày 10mm (kể cả giấy cong) |
Công nghệ quét |
Contact image sensor |
Đèn quét |
LED |
Mặt quét |
Một mặt / Hai mặt |
Chế độ quét |
Black and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 24-bit Colour |
Độ phân giải quét |
150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
Tốc độ quét |
|
Khi dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC: |
|
Quét trắng đen/ Quét xám |
Một mặt: |
200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút. |
Một mặt:: |
200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút. |
Quét màu 24-bit |
Một mặt: |
200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút. |
Một mặt: |
200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút. |
Ngõ giao tiếp máy tính |
Hi-Speed USB 2.0 |
Các chức năng hữu ích khác |
Folio scanning, Ultrasonic double feed detection, Double feed Release |
Kích thước khi đóng nắp máy (W x D x H) |
313mm (12.32") (W) x 181mm (7.13") (D) x 93mm (3.66") (H) |
Trọng lượng (có AC adapter) |
Xấp xỉ 2.6kg (5.51lb.) |
Nguồn điện |
AC100 - 240 V (50 / 60Hz) |
Mức tiêu thụ điện |
|
Khi quét |
Tối đa 25W |
Khi ở chế độ nghỉ |
Tối đa 1.9W |
Khi tắt máy |
Tối đa 0.5W |
Tiếng ồn |
Khoảng 56dB |
Điều kiện hoạt động |
|
Nhiệt độ |
10°C đến 32.5°C (50°F to 90.5°F) |
Độ ẩm |
20 - 80% RH |